Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gặm mòn


corroder; miner; mordre
A-xít gặm mòn kim loại
les acides corrodent les métaux
Sóng biển gặm mòn bá»
les flots de la mer mordent les rivages
sự gặm mòn (địa lí, địa chất)
corrosion



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.