|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gặm mòn
| corroder; miner; mordre | | | A-xÃt gặm mòn kim loại | | les acides corrodent les métaux | | | Sóng biển gặm mòn bá» | | les flots de la mer mordent les rivages | | | sá»± gặm mòn (địa lÃ, địa chất) | | | corrosion |
|
|
|
|